Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Sỹ Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0841100094
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
5 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2014
14 Vật liệu may 9 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
16 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
18 Công nghệ may 1 7.5 8 B 8 (B) 08/01/2015
19 Vẽ mỹ thuật 8.5 A 8.5 (A)
20 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
21 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 01/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2015
23 Thiết kế trang phục 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
25 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
27 Sáng tác thời trang 9 A 9 (A)
28 Giáo dục thể chất 4 3 9 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 16/07/2015 25/09/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8 B 8 (B) 28/06/2015
30 Thực hành công nghệ may 3 8.8 A 8.8 (A)
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
32 Thiết kế trang phục 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2015
33 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2016 ĐPK
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Marketing thời trang 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
37 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
38 Công nghệ may 3 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2016
39 Công nghệ may 2 8.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 05/01/2016
41 Đồ họa thời trang 9.3 A 9.3 (A)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3.5 4.9 D 4.9 (D) 30/06/2016
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
44 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2016
46 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
47 Ecgomomi 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
48 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
51 Quản trị thương hiệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2017
52 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
53 Sinh thái và môi trường dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
54 Merchandising 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
55 Thiết kế trang phục 3 8.8 A 8.8 (A)
56 Chi phí và giá thành 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/12/2016
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 9 A 9 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 29/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo