Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Thảo
Mã sinh viên: 0841100098
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/02/2014
5 Vật lý 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 27/02/2014 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/02/2014 13/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 8 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 8 8 B 8 (B) 22/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
14 Vật liệu may 9 8.8 A 8.8 (A) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
16 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 29/08/2014
17 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2014
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
19 Công nghệ may 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
22 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
23 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
24 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/12/2014 29/01/2015
25 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 B 7.3 (B)
27 Sáng tác thời trang 7.5 B 7.5 (B)
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2015 14/08/2015
30 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
31 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
32 Thiết kế trang phục 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2015
33 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
36 Marketing thời trang 6.5 7 B 7 (B) 01/03/2016
37 Sáng tác mẫu 7.5 B 7.5 (B)
38 Công nghệ may 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
39 Công nghệ may 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
41 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2016
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
44 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
46 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
48 Ecgomomi 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
49 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
51 Quản trị thương hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2017
52 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
53 Merchandising 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
54 Thiết kế trang phục 3 8.3 B 8.3 (B)
55 Chi phí và giá thành 3 4.3 D 4.3 (D) 13/12/2016
56 Sinh thái và môi trường dệt may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
58 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.5 B 7.5 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
60 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 A 8.5 (A)
61 Thiết kế trang phục 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/02/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2016
63 Công nghệ may 1 8.5 8 B 8 (B) 29/08/2016
64 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo