Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Chuyên
Mã sinh viên: 0841100107
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
5 Vật lý 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 6 7 B 7 (B) 21/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
14 Vật liệu may 9 8.4 B 8.4 (B) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
18 Công nghệ may 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
19 Vẽ mỹ thuật 6.7 C 6.7 (C)
20 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
21 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
22 Thiết kế trang phục 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 31/12/2014 29/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
24 Thiết kế trang phục trên máy tính 0 F (I)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
26 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2015
29 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
30 Thiết kế trang phục 2 9 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
33 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
34 Marketing thời trang ** ** ** (I) 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Sáng tác mẫu 0 F (I)
36 Công nghệ may 3 0 0 F (I) 04/03/2016
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Công nghệ may 2 I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
42 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)
43 Ecgomomi I (I)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo