Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Mai
Mã sinh viên: 0841100113
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/02/2014
5 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014 ĐPK
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 22/07/2014 07/08/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2014
14 Vật liệu may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
16 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 03/09/2014
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
18 Công nghệ may 1 7.5 8 B 8 (B) 08/01/2015
19 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
20 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
21 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
23 Thiết kế trang phục 1 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 31/12/2014 29/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/12/2014 29/01/2015
25 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
27 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
30 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
31 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/07/2015
32 Thiết kế trang phục 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2015
33 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
36 Marketing thời trang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
37 Sáng tác mẫu 6.8 C 6.8 (C)
38 Công nghệ may 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
39 Công nghệ may 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
41 Đồ họa thời trang 8.8 A 8.8 (A)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 2.5 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
44 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 12/07/2016
46 Tâm lý học người tiêu dùng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016 ĐPK
48 Ecgomomi 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
49 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 9 9 A 9 (A) 05/01/2017
51 Quản trị thương hiệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2017
52 Quản lý chất lượng trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
53 Sinh thái và môi trường dệt may 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
54 Merchandising 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
55 Thiết kế trang phục 3 7.3 B 7.3 (B)
56 Chi phí và giá thành 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/12/2016
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
58 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.3 B 8.3 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
60 Đồ án môn học Công nghệ may 7 B 7 (B)
61 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo