Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Kim Anh
Mã sinh viên: 0841100115
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 18/02/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 1.5 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2014 14/08/2014
14 Vật liệu may 8.5 7.9 B 7.9 (B) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
16 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2014
18 Toán cao cấp 1 1.5 2 3 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
19 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2014
20 Công nghệ may 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2015 31/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
22 Vẽ mỹ thuật 6.7 C 6.7 (C)
23 Thực hành công nghệ may 2 6 C 6 (C)
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
25 Thiết kế trang phục 1 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 31/12/2014 29/01/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.8 F 0.8 (F) 30/12/2014
27 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.8 C 6.8 (C)
29 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
30 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
33 Thiết kế trang phục 2 I (I)
34 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
37 Công nghệ may 3 0 0 F (I) 04/03/2016
38 Công nghệ may 2 I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
42 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)
43 Ecgomomi I (I)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo