Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thương
Mã sinh viên: 0841100128
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 18/02/2014
5 Vật lý 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2014 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2014
14 Vật liệu may 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
16 Hóa học đại cương 0 ** 2.8 ** F ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Công nghệ may 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Vẽ mỹ thuật 0 F (I)
22 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
23 Hóa học đại cương I (I)
24 Thiết kế trang phục 1 I (I)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo