Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hà
Mã sinh viên: 0841100139
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
5 Vật lý 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/02/2014 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 21/06/2014 03/08/2014
10 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5 D 5 (D) 22/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 08/07/2014 14/08/2014
14 Vật liệu may 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
16 Toán cao cấp 1 4 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
17 Tiếng Anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
19 Công nghệ may 1 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2015
20 Vẽ mỹ thuật 7.2 B 7.2 (B)
21 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
22 Hóa học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
23 Thiết kế trang phục 1 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 31/12/2014 29/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
25 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/06/2015
30 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
32 Thiết kế trang phục 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2015
33 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.7 C 6.7 (C)
36 Marketing thời trang 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
37 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
38 Công nghệ may 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/03/2016
39 Công nghệ may 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
41 Đồ họa thời trang 7.4 B 7.4 (B)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2016
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 9 A 9 (A)
44 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
46 Tâm lý học người tiêu dùng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 6 C 6 (C) 07/07/2016
48 Ecgomomi 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
49 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
51 Quản trị thương hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2017
52 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
53 Sinh thái và môi trường dệt may 6 6 C 6 (C) 05/01/2017
54 Merchandising 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
55 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
56 Chi phí và giá thành 2 3.6 F 3.6 (F) 13/12/2016
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
58 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6 C 6 (C)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 5 D 5 (D)
60 Đồ án môn học Công nghệ may 7 B 7 (B)
61 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2016
62 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Mỹ thuật trang phục 0 0 F (I) 31/08/2017
64 Chi phí và giá thành 5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo