Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thêm
Mã sinh viên: 0841100143
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
5 Vật lý 4 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 8 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/02/2014 13/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 7 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2014
14 Vật liệu may 8 8.1 B 8.1 (B) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
16 Vẽ kỹ thuật 3 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2014
17 Tiếng Anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
19 Công nghệ may 1 3 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
20 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
21 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
22 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2015
23 Thiết kế trang phục 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
26 Sáng tác thời trang 0 F (I)
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 16/07/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
29 Thiết kế trang phục 2 I (I)
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
31 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
32 Công nghệ may 3 0 0 F (I) 04/03/2016
33 Công nghệ may 2 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo