Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Trâm
Mã sinh viên: 0841100150
Lớp: ĐH May 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
5 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2014
7 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
10 Mỹ thuật trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.4 C 6.4 (C) 22/07/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/07/2014 14/08/2014
14 Vật liệu may 8 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2014
17 Thiết bị may công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2014
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
19 Công nghệ may 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2015
20 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
21 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2015
23 Thiết kế trang phục 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 31/12/2014 29/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
25 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
27 Sáng tác thời trang 7 B 7 (B)
28 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 15/07/2015 ĐPK
30 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
32 Thiết kế trang phục 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2015
33 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
36 Marketing thời trang 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
37 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
38 Công nghệ may 3 7 7.1 B 7.1 (B) 04/03/2016
39 Công nghệ may 2 7 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
41 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2016
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
44 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 12/07/2016
46 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
47 Ecgomomi 7 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
48 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
51 Quản trị thương hiệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2017
52 Quản lý chất lượng trang phục 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
53 Sinh thái và môi trường dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
54 Merchandising 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
55 Thiết kế trang phục 3 7.8 B 7.8 (B)
56 Chi phí và giá thành 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/12/2016
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
58 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 B 7 (B)
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
60 Đồ án môn học Công nghệ may 8 B 8 (B)
61 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
62 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
63 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
64 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Chi phí và giá thành 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo