Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Khánh Hằng
Mã sinh viên: 0841100166
Lớp: ĐH May 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
5 Vật lý 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 27/02/2014 28/03/2014 ĐPK
6 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 19/02/2014
7 Thiết bị may công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 28/10/2014
9 Vật liệu may 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 25/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 08/07/2014 14/08/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
13 Cơ sở thiết kế trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2014
14 Mỹ thuật trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
16 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 22/10/2014
17 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2014
18 Công nghệ may 1 5 6 C 6 (C) 08/01/2015
19 Vẽ mỹ thuật 8.5 A 8.5 (A)
20 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2014
22 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 09/01/2015
24 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2014
25 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
26 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 23/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
28 Thiết kế trang phục 2 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2015
29 Thiết kế trang phục trên máy tính 8 B 8 (B)
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
31 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
33 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2015
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Công nghệ may 3 7.5 8.1 B 8.1 (B) 24/02/2016
37 Công nghệ may 2 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2016
38 Sáng tác mẫu 7.5 B 7.5 (B)
39 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
41 Marketing thời trang 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2016
42 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
43 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
45 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
47 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
48 Ecgomomi 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2016
50 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
51 Thiết kế trang phục 3 8.5 A 8.5 (A)
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
53 Merchandising 6 6 C 6 (C) 04/01/2017
54 Quản trị thương hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2017
55 Quản lý chất lượng trang phục 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
56 Chi phí và giá thành 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/12/2016
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 9 A 9 (A)
58 Sinh thái và môi trường dệt may 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
60 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 29/05/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo