Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị ánh
Mã sinh viên: 0841100167
Lớp: ĐH May 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 7 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
5 Vật lý 5 6 C 6 (C) 27/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/02/2014 13/03/2014
7 Thiết bị may công nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 28/10/2014
9 Vật liệu may 8 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
13 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.9 C 5.9 (C) 22/07/2014
14 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 22/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
16 Công nghệ may 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
17 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
19 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
20 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
22 Thiết kế trang phục 1 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 31/12/2014 29/01/2015
23 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
24 Tiếng Anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 23/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
27 Thiết kế trang phục 2 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
28 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
30 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 14/12/2015
33 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
34 Công nghệ may 3 7 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2016
35 Công nghệ may 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
36 Sáng tác mẫu 7.3 B 7.3 (B)
37 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
39 Marketing thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2016
40 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
45 Đồ họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
46 Ecgomomi 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.1 D 5.1 (D) 16/07/2016 ĐPK
48 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
49 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2017
51 Merchandising 8 8 B 8 (B) 04/01/2017
52 Quản trị thương hiệu 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2017
53 Quản lý chất lượng trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
54 Chi phí và giá thành 7.5 7 B 7 (B) 13/12/2016
55 Sinh thái và môi trường dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
57 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)
58 Đồ án môn học Công nghệ may 8 B 8 (B)
59 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
60 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
61 Thiết kế trang phục 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2015
62 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo