Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Quyên
Mã sinh viên: 0841100176
Lớp: ĐH May 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2014
5 Vật lý 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 27/02/2014 18/03/2014
6 Vẽ kỹ thuật 1 1.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/02/2014 13/03/2014
7 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 20/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
9 Vật liệu may 9 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 25/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
13 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2014
14 Mỹ thuật trang phục 6 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
16 Công nghệ may 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 08/01/2015
17 Vẽ mỹ thuật 6 C 6 (C)
18 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
20 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 09/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thiết kế trang phục 1 ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 31/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
24 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 23/06/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 29/06/2015 14/08/2015
26 Thiết kế trang phục 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2015
27 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.8 C 6.8 (C)
29 Sáng tác thời trang 7 B 7 (B)
30 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
32 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 14/12/2015
33 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.7 C 6.7 (C)
34 Công nghệ may 3 5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2016
35 Công nghệ may 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2016
36 Sáng tác mẫu 7 B 7 (B)
37 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
39 Marketing thời trang 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2016
40 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 1 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
45 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
46 Ecgomomi 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2016
48 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
49 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
51 Merchandising 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
52 Quản trị thương hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2017
53 Quản lý chất lượng trang phục 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
54 Chi phí và giá thành 4 5.3 D 5.3 (D) 13/12/2016
55 Sinh thái và môi trường dệt may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
57 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
58 Đồ án môn học Công nghệ may 7.5 B 7.5 (B)
59 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 09/02/2015
60 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2016
61 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo