Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0841100189
Lớp: ĐH May 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 19/02/2014
7 Thiết bị may công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 1 3.7 F 3.7 (F) 28/10/2014
9 Vật liệu may 9 9 A 9 (A) 16/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2014
12 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
13 Cơ sở thiết kế trang phục 3 4.7 D 4.7 (D) 22/07/2014
14 Mỹ thuật trang phục 9 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
16 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 22/08/2014
17 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2014
18 Công nghệ may 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2015
19 Vẽ mỹ thuật 8.3 B 8.3 (B)
20 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
22 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 1 7 3 7 F B 7 (B) 09/01/2015 02/02/2015
24 Thiết kế trang phục 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 31/12/2014 29/01/2015
25 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
28 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
29 Thiết kế trang phục trên máy tính 8 B 8 (B)
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 B 7 (B)
31 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
32 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
33 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2015
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.7 B 7.7 (B)
36 Công nghệ may 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2016
37 Công nghệ may 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
38 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
39 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
40 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
41 Marketing thời trang 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/03/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2016
43 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
46 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2016
48 Đồ họa thời trang 8.2 B 8.2 (B)
49 Ecgomomi 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
50 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
51 Thiết kế trang phục 3 7.5 B 7.5 (B)
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
53 Merchandising 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
54 Quản trị thương hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2017
55 Quản lý chất lượng trang phục 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
56 Chi phí và giá thành 8 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2016
57 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
58 Sinh thái và môi trường dệt may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
60 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.5 B 7.5 (B)
61 Đồ án môn học Công nghệ may 7.5 B 7.5 (B)
62 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo