Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0841100191
Lớp: ĐH May 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2014
5 Vật lý 3.5 5 D 5 (D) 27/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 19/02/2014 13/03/2014
7 Thiết bị may công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/10/2014
9 Vật liệu may 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 25/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2014
12 Pháp luật đại cương 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2014 02/08/2014
13 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2014
14 Mỹ thuật trang phục 7 7.1 B 7.1 (B) 22/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
16 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2015
18 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
19 Công nghệ may 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2015
20 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
21 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
23 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
25 Thiết kế trang phục 1 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2014 29/01/2015
26 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 23/06/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2015 14/08/2015
30 Thiết kế trang phục 2 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2015 12/08/2015
31 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
32 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
33 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
34 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
35 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 14/12/2015
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
37 Công nghệ may 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2016
38 Công nghệ may 2 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
39 Sáng tác mẫu 8.3 B 8.3 (B)
40 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
41 Marketing thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
43 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
46 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
48 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
49 Ecgomomi 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
50 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2016
51 Thiết kế trang phục 3 0 F (I)
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
53 Merchandising ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quản trị thương hiệu 0 1.4 F 1.4 (F) 08/02/2017
55 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Chi phí và giá thành I (I)
57 Sinh thái và môi trường dệt may ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
59 Thiết kế trang phục 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2015
60 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo