Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Gấm
Mã sinh viên: 0841100199
Lớp: ĐH May 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 3 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 3.3 3 F F 3.3 (F) 19/02/2014 13/03/2014
7 Thiết bị may công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
9 Vật liệu may 9 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 25/06/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2014
13 Mỹ thuật trang phục 7 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2014
14 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2014 14/08/2014
16 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 29/08/2014
17 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
18 Tiếng Anh 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2015
19 Công nghệ may 1 7 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2015
20 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
21 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
23 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 16/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 09/01/2015
25 Thiết kế trang phục 1 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 31/12/2014 29/01/2015
26 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
29 Thiết kế trang phục 2 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 27/06/2015 12/08/2015
30 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
31 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
32 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
33 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
34 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2015 ĐPK
35 Thiết kế trang phục 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2015
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
38 Công nghệ may 3 8 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
39 Công nghệ may 2 7 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
40 Sáng tác mẫu 7.5 B 7.5 (B)
41 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
42 Marketing thời trang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2016
43 Công nghệ may 2 0 0 F (I) 09/02/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2016
45 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
47 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
48 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
49 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
50 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
51 Ecgomomi 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
52 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2016
53 Thiết kế trang phục 3 8.2 B 8.2 (B)
54 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
55 Merchandising 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
56 Quản trị thương hiệu 8 8 B 8 (B) 08/02/2017
57 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2017
58 Chi phí và giá thành 3 3.8 F 3.8 (F) 17/01/2017 ĐPK
59 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
60 Sinh thái và môi trường dệt may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
62 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)
63 Đồ án môn học Công nghệ may 7.5 B 7.5 (B)
64 Thiết kế trang phục 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015
65 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Mỹ thuật trang phục 0 0 F (I) 31/08/2017
67 Chi phí và giá thành 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo