Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Thị Nhung
Mã sinh viên: 0841100225
Lớp: ĐH May 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
5 Vật lý 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 27/02/2014 18/03/2014
6 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 19/02/2014
7 Thiết bị may công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 28/10/2014
9 Vật liệu may 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2014
13 Mỹ thuật trang phục 7 7.1 B 7.1 (B) 22/09/2014
14 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2014
16 Tiếng Anh 3 7 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2015
17 Công nghệ may 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2015
18 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
21 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2015
23 Thiết kế trang phục 1 5 5.4 D 5.4 (D) 31/12/2014
24 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 23/06/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
28 Thiết kế trang phục 2 8.5 8 B 8 (B) 27/06/2015
29 Thiết kế trang phục trên máy tính 8 B 8 (B)
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 B 7 (B)
31 Sáng tác thời trang 7.5 B 7.5 (B)
32 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 14/12/2015
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.7 B 7.7 (B)
35 Công nghệ may 3 7.5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2016
36 Công nghệ may 2 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
37 Sáng tác mẫu 7 B 7 (B)
38 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
39 Marketing thời trang 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2016
41 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2016
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
44 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2016
46 Đồ họa thời trang 6 C 6 (C)
47 Ecgomomi 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
48 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 14/07/2016
49 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
51 Merchandising 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
52 Quản trị thương hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2017
53 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
54 Chi phí và giá thành 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/12/2016
55 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
56 Sinh thái và môi trường dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
58 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
59 Đồ án môn học Công nghệ may 8 B 8 (B)
60 Thiết bị may công nghiệp 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
61 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo