Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Đình Thị Cúc
Mã sinh viên: 0841100238
Lớp: ĐH May 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/02/2014 13/03/2014
7 Thiết bị may công nghiệp 6 6 C 6 (C) 20/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 28/10/2014
9 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 25/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2.4 ** F ** ** 08/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
13 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.6 C 6.6 (C) 22/07/2014
14 Mỹ thuật trang phục 8.5 7.9 B 7.9 (B) 22/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 1.7 F 1.7 (F)
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
20 Sáng tác thời trang 0 F (I)
21 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo