Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhiệm
Mã sinh viên: 0841100243
Lớp: ĐH May 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
5 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
6 Vẽ kỹ thuật 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/02/2014 13/03/2014
7 Thiết bị may công nghiệp 6 6 C 6 (C) 20/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
9 Vật liệu may 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2014
12 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2014
13 Pháp luật đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/06/2014 03/08/2014
14 Mỹ thuật trang phục 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2014
15 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/12/2014 02/02/2015
18 Công nghệ may 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2015
19 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
20 Hóa học đại cương 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 16/12/2014 18/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
22 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
24 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 23/06/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2015 14/08/2015
27 Thiết kế trang phục 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
28 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
30 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
31 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
32 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 14/12/2015
33 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
34 Công nghệ may 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/02/2016
35 Công nghệ may 2 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
36 Sáng tác mẫu 7.8 B 7.8 (B)
37 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
39 Marketing thời trang 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2016
41 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
44 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
45 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
46 Đồ họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
47 Ecgomomi 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
48 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 14/07/2016
49 Thiết kế trang phục 3 8.5 A 8.5 (A)
50 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
51 Merchandising 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
52 Quản trị thương hiệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2017
53 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
54 Chi phí và giá thành 6 6.6 C 6.6 (C) 13/12/2016
55 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
56 Sinh thái và môi trường dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
58 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.5 A 8.5 (A)
59 Đồ án môn học Công nghệ may 8 B 8 (B)
60 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
61 Thiết kế trang phục 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2016
62 Thiết kế trang phục 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2016
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo