Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0841100259
Lớp: ĐH May 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 9 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
5 Thiết bị may công nghiệp 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 10/03/2014
6 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2014
7 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/09/2014
11 Vật liệu may 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/09/2014
12 Thực hành công nghệ may 1 0 F (I)
13 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6 C 6 (C) 02/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 D 4 (D) 08/07/2014
15 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
16 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
17 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
18 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
21 Vẽ mỹ thuật 0 F (I)
22 Hóa học đại cương I (I)
23 Công nghệ may 1 I (I)
24 Hóa học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 15/01/2016
26 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
27 Công nghệ may 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
28 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 28/12/2015
29 Thiết kế trang phục 1 4 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2015
30 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
31 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2016
32 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
33 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 07/06/2016
34 Thiết kế trang phục 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2016
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Marketing thời trang 0 2.5 F 2.5 (F) 20/02/2017
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
44 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
46 Ecgomomi I (I)
47 Chi phí và giá thành I (I)
48 Merchandising I (I)
49 Quản trị thương hiệu I (I)
50 Thiết kế trang phục 3 (I)
51 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
52 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
53 Sáng tác mẫu 7 B 7 (B)
54 Thiết kế trang phục trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo