Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0841110019
Lớp: ĐH TKTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
5 Toán cao cấp 1 0 6.5 1.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2014 19/03/2014
6 Hình hoạ 1 6 C 6 (C)
7 Cơ sở thiết kế thời trang 6 6 C 6 (C) 23/02/2014
8 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
10 Thiết kế trang phục 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2014 04/08/2014
11 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
12 Cơ sở thẩm mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2014
13 Thiết kế thời trang 1 7 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2014
14 Công nghệ may 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 2 3 F 3 (F) 27/10/2014
16 Vật liệu may 8.5 8 B 8 (B) 16/09/2014
17 Nhân trắc học - Ergonomics 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/07/2014 06/08/2014
18 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.7 A 8.7 (A)
21 Thiết kế thời trang 2 6.7 C 6.7 (C)
22 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
23 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
24 Hình họa thời trang 8 B 8 (B)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
26 Hình hoạ mầu 6.8 C 6.8 (C)
27 Thiết kế trang phục 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2015
28 Tiếng Anh 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2015 29/08/2015
29 Thiết kế thời trang 4 8 B 8 (B)
30 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2015
31 Lịch sử thời trang 7.5 7 B 7 (B) 08/08/2015
32 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
34 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
35 Xử lý ảnh trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
36 Thiết kế thời trang 3 7.8 B 7.8 (B)
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2016
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.8 C 6.8 (C)
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
41 Ký họa 5 D 5 (D)
42 Thiết kế trang phục 3 7 B 7 (B)
43 Thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B)
44 Công nghệ may 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2016
46 Lịch sử văn minh thế giới 0 2.2 F 2.2 (F) 29/06/2016
47 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 6.7 C 6.7 (C) 06/12/2016
48 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí 7.5 B 7.5 (B)
49 Thiết kế thời trang 9 8.3 B 8.3 (B)
50 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 8.5 A 8.5 (A)
51 Marketing thời trang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2017
52 Thiết kế chuyển đổi mẫu 7.8 B 7.8 (B)
53 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 6 C 6 (C)
55 Kinh doanh thời trang 6.5 7 B 7 (B) 30/05/2017
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
57 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 11/02/2015
58 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 07/09/2015 22/09/2015
61 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2016
62 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/02/2016
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 20/02/2016
64 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2016
65 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
66 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
67 Trang phục các dân tộc Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo