Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thái Bảo
Mã sinh viên: 0841110021
Lớp: ĐH TKTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
5 Toán cao cấp 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Hình hoạ 1 7.5 B 7.5 (B)
7 Cơ sở thiết kế thời trang 7 7 B 7 (B) 23/02/2014
8 Thiết bị may công nghiệp 5 5 D 5 (D) 17/02/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
10 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
11 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
12 Cơ sở thẩm mỹ 8 8 B 8 (B) 20/09/2014
13 Thiết kế thời trang 1 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2014
14 Công nghệ may 1 4 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 9 9.3 A 9.3 (A) 27/10/2014
16 Vật liệu may I (I)
17 Nhân trắc học - Ergonomics 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
18 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
19 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7.8 B 7.8 (B)
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thiết kế thời trang 2 8.5 A 8.5 (A)
23 Trang phục các dân tộc Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
24 Hình họa thời trang 7 B 7 (B)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Hình hoạ mầu 0 F (I)
27 Thiết kế trang phục 2 0 ** 1.6 ** F ** ** 27/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế thời trang 4 8.5 A 8.5 (A)
29 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 10/08/2015
30 Lịch sử thời trang 3 2 F 2 (F) 08/08/2015
31 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/07/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
35 Công nghệ may 2 I (I)
36 Đồ họa thời trang 8.3 B 8.3 (B)
37 Xử lý ảnh trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
38 Thiết kế thời trang 3 0 F (I)
39 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
40 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
42 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
43 Ký họa 6.5 C 6.5 (C)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2016
45 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
46 Thiết kế thời trang 8 7.5 B 7.5 (B)
47 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
48 Công nghệ may 2 0 2.1 F 2.1 (F) 28/07/2016
49 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
50 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí 0 F (I)
51 Thiết kế thời trang 9 0 F (I)
52 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 6 C 6 (C)
53 Marketing thời trang 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2017
54 Thiết kế mẫu trên manơcanh (I)
55 Thiết kế thời trang 9 (I)
56 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí (I)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 0 F (I)
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
59 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 07/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
62 Tiếng Anh 1 2 2.8 F 2.8 (F) 11/09/2017
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
64 Thiết kế trang phục 2 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2016
65 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2016
66 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 2 2.3 F 2.3 (F) 04/09/2017
67 Thiết kế mẫu trên manơcanh 0 F (I)
68 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
69 Vật liệu may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo