Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Thị Mai
Mã sinh viên: 0841110031
Lớp: ĐH TKTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
6 Hình hoạ 1 6.5 C 6.5 (C)
7 Cơ sở thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B) 23/02/2014
8 Thiết bị may công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
10 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
11 Hình hoạ 2 6.3 C 6.3 (C)
12 Cơ sở thẩm mỹ 7 7 B 7 (B) 20/09/2014
13 Thiết kế thời trang 1 9 8 B 8 (B) 18/09/2014
14 Công nghệ may 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/06/2014 07/08/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/10/2014
16 Vật liệu may 9 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2014
17 Nhân trắc học - Ergonomics 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
18 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
19 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 09/01/2015
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.8 A 8.8 (A)
21 Thiết kế thời trang 2 8.3 B 8.3 (B)
22 Tiếng Anh 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 04/02/2015
23 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
24 Hình họa thời trang 6.3 C 6.3 (C)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
26 Hình hoạ mầu 7.5 B 7.5 (B)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 8.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 29/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế trang phục 2 ** 5.5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 27/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết kế thời trang 4 8.3 B 8.3 (B)
31 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 10/08/2015
32 Lịch sử thời trang 8 7.5 B 7.5 (B) 08/08/2015
33 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6 6 C 6 (C) 29/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/07/2015
35 Đồ họa thời trang 6 C 6 (C)
36 Xử lý ảnh trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
37 Thiết kế thời trang 3 8.8 A 8.8 (A)
38 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8 B 8 (B) 26/01/2016
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
42 Ký họa 9 A 9 (A)
43 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
44 Thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B)
45 Công nghệ may 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2016
47 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 7 B 7 (B) 06/12/2016
48 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí 8.5 A 8.5 (A)
49 Thiết kế thời trang 9 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 8 B 8 (B)
51 Marketing thời trang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2017
52 Thiết kế chuyển đổi mẫu 7.5 B 7.5 (B)
53 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.3 B 8.3 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 8.5 A 8.5 (A)
55 Kinh doanh thời trang 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/05/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
58 Thiết kế trang phục 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
59 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
60 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
61 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 B 7.8 (B)
62 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
63 Vật liệu may I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo