Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 0841110033
Lớp: ĐH TKTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
5 Toán cao cấp 1 1.5 1.5 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/02/2014 19/03/2014
6 Hình hoạ 1 5 D 5 (D)
7 Cơ sở thiết kế thời trang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2014
8 Thiết bị may công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 28/10/2014
10 Hình hoạ 1 0 F (I)
11 Thiết kế trang phục 1 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2014
12 Hình hoạ 2 7.5 B 7.5 (B)
13 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2014
14 Thiết kế thời trang 1 9 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2014
15 Công nghệ may 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
17 Vật liệu may 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2014
18 Nhân trắc học - Ergonomics 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/07/2014 06/08/2014
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 08/07/2015 17/08/2015
20 Toán cao cấp 1 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2014 01/10/2014
21 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
23 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.3 B 8.3 (B)
24 Thiết kế thời trang 2 7 B 7 (B)
25 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
26 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7.5 6 C 6 (C) 06/02/2015
27 Hình họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
29 Hình hoạ mầu 6.5 C 6.5 (C)
30 Thiết kế trang phục 2 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 27/06/2015 12/08/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
32 Thiết kế thời trang 4 8 B 8 (B)
33 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2015
34 Lịch sử thời trang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/08/2015
35 Lịch sử mỹ thuật thế giới 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2015
36 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 16/07/2015
37 Đồ họa thời trang 7.2 B 7.2 (B)
38 Xử lý ảnh trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)
39 Thiết kế thời trang 3 7.8 B 7.8 (B)
40 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
41 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 3.8 F 3.8 (F)
43 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
44 Ký họa 7.5 B 7.5 (B)
45 Thiết kế trang phục 3 7 B 7 (B)
46 Thiết kế thời trang 8 8.5 A 8.5 (A)
47 Công nghệ may 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2016
49 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3 3.2 F 3.2 (F) 06/12/2016
50 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí 8 B 8 (B)
51 Thiết kế thời trang 9 7.3 B 7.3 (B)
52 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 8.5 A 8.5 (A)
53 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 09/02/2017
54 Thiết kế chuyển đổi mẫu 8 B 8 (B)
55 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.5 A 8.5 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 7 B 7 (B)
57 Kinh doanh thời trang 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/05/2017
58 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2015
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2015
61 Pháp luật đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 06/02/2016
62 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2016
63 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
64 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
65 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo