Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Thị Liên
Mã sinh viên: 0841110035
Lớp: ĐH TKTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
4 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
5 Toán cao cấp 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
7 Cơ sở thiết kế thời trang 9 9 A 9 (A) 23/02/2014
8 Thiết bị may công nghiệp 4 5 D 5 (D) 17/02/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 28/10/2014
10 Thiết kế trang phục 1 2.5 5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/06/2014 04/08/2014
11 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
12 Cơ sở thẩm mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2014
13 Thiết kế thời trang 1 7.5 7 B 7 (B) 18/09/2014
14 Công nghệ may 1 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
16 Vật liệu may 8 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2014
17 Nhân trắc học - Ergonomics 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2014 06/08/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2014
19 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
20 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 10 10 A 10 (A) 09/01/2015
22 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.8 A 8.8 (A)
23 Tiếng Anh 1 6 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
24 Thiết kế thời trang 2 8.2 B 8.2 (B)
25 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
26 Hình họa thời trang 6.8 C 6.8 (C)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 B 7.3 (B)
28 Hình hoạ mầu 6.5 C 6.5 (C)
29 Thiết kế trang phục 2 0 3.5 2.7 5.1 F D 5.1 (D) 27/06/2015 12/08/2015
30 Thiết kế thời trang 4 7.8 B 7.8 (B)
31 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam ** ** ** ** 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lịch sử thời trang 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/08/2015
33 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 16/07/2015
35 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
36 Xử lý ảnh trên máy tính 7 B 7 (B)
37 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
38 Xử lý ảnh trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
39 Thiết kế thời trang 3 8.3 B 8.3 (B)
40 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
42 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
43 Ký họa 6 C 6 (C)
44 Công nghệ may 2 8.5 8 B 8 (B) 28/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2016
46 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
47 Thiết kế thời trang 8 7.3 B 7.3 (B)
48 Thiết kế thời trang 9 7.8 B 7.8 (B)
49 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 9.5 A 9.5 (A)
50 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 09/02/2017
51 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8 8.5 A 8.5 (A) 06/12/2016
52 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí 8.5 A 8.5 (A)
53 Thiết kế chuyển đổi mẫu 7.5 B 7.5 (B)
54 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.3 B 8.3 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 6 C 6 (C)
56 Kinh doanh thời trang 7 7 B 7 (B) 30/05/2017
57 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
58 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
60 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
61 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
62 Pháp luật đại cương 3.5 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2016
63 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2016
64 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
66 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
67 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
68 Vật liệu may I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo