Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nhài
Mã sinh viên: 0841110041
Lớp: ĐH TKTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
5 Toán cao cấp 1 3.5 7 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2014 19/03/2014
6 Hình hoạ 1 7.3 B 7.3 (B)
7 Cơ sở thiết kế thời trang 7 7 B 7 (B) 23/02/2014
8 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
10 Thiết kế trang phục 1 6.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
11 Hình hoạ 2 7.3 B 7.3 (B)
12 Cơ sở thẩm mỹ 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2014
13 Thiết kế thời trang 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2014
14 Công nghệ may 1 5 6 C 6 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
16 Vật liệu may 8 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2014
17 Nhân trắc học - Ergonomics 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/07/2014 06/08/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 26/08/2014
19 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
21 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
23 Thiết kế thời trang 2 8 B 8 (B)
24 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8.5 8 B 8 (B) 06/02/2015
25 Hình họa thời trang 7 B 7 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
27 Hình hoạ mầu 8 B 8 (B)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
29 Thiết kế trang phục 2 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2015 12/08/2015
30 Thiết kế thời trang 4 6.8 C 6.8 (C)
31 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 10/08/2015
32 Lịch sử thời trang 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/08/2015
33 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2015
34 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
35 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
36 Đồ họa thời trang 6.8 C 6.8 (C)
37 Xử lý ảnh trên máy tính 6 C 6 (C)
38 Thiết kế thời trang 3 8.3 B 8.3 (B)
39 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
41 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
44 Ký họa 6 C 6 (C)
45 Thiết kế trang phục 3 8.3 B 8.3 (B)
46 Thiết kế thời trang 8 8.3 B 8.3 (B)
47 Công nghệ may 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2016
49 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7.5 7 B 7 (B) 06/12/2016
50 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí 8 B 8 (B)
51 Thiết kế thời trang 9 8.7 A 8.7 (A)
52 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 6 C 6 (C)
53 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 09/02/2017
54 Thiết kế chuyển đổi mẫu 6.8 C 6.8 (C)
55 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.3 B 8.3 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 6.5 C 6.5 (C)
57 Kinh doanh thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 30/05/2017
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 11/02/2015 09/03/2015
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
60 Pháp luật đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2016
62 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
63 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 B 7.8 (B)
64 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
65 Trang phục các dân tộc Việt Nam I (I)
66 Vật liệu may I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo