1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
21/10/2013
|
|
|
3
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
21/10/2013
|
|
|
4
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
3.5
|
7
|
3.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
27/02/2014
|
19/03/2014
|
|
6
|
Hình hoạ 1
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
7
|
Cơ sở thiết kế thời trang
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/02/2014
|
|
|
8
|
Thiết bị may công nghiệp
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
17/02/2014
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
28/10/2014
|
|
|
10
|
Thiết kế trang phục 1
|
6.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
24/06/2014
|
|
|
11
|
Hình hoạ 2
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
12
|
Cơ sở thẩm mỹ
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
20/09/2014
|
|
|
13
|
Thiết kế thời trang 1
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
18/09/2014
|
|
|
14
|
Công nghệ may 1
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
30/06/2014
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/10/2014
|
|
|
16
|
Vật liệu may
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
16/09/2014
|
|
|
17
|
Nhân trắc học - Ergonomics
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
03/07/2014
|
06/08/2014
|
|
18
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
26/08/2014
|
|
|
19
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
09/01/2015
|
|
|
21
|
Cở sở tạo hình vật liệu thời trang
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh 1
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
05/01/2015
|
|
|
23
|
Thiết kế thời trang 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
24
|
Trang phục các dân tộc Việt Nam
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
06/02/2015
|
|
|
25
|
Hình họa thời trang
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
26
|
Thực hành thiết kế trang phục 1
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
27
|
Hình hoạ mầu
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
28
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
29/06/2015
|
|
|
29
|
Thiết kế trang phục 2
|
0
|
4.5
|
2.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
27/06/2015
|
12/08/2015
|
|
30
|
Thiết kế thời trang 4
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
31
|
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
10/08/2015
|
|
|
32
|
Lịch sử thời trang
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
08/08/2015
|
|
|
33
|
Lịch sử mỹ thuật thế giới
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/08/2015
|
|
|
34
|
Tiếng Anh 2
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/07/2015
|
|
|
35
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
16/07/2015
|
|
|
36
|
Đồ họa thời trang
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
37
|
Xử lý ảnh trên máy tính
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
38
|
Thiết kế thời trang 3
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
39
|
Tiếng Anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Tiếng Anh 3
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
26/01/2016
|
|
|
41
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
26/01/2016
|
|
|
42
|
Thực hành thiết kế trang phục 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
43
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/12/2015
|
|
|
44
|
Ký họa
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
45
|
Thiết kế trang phục 3
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
46
|
Thiết kế thời trang 8
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
47
|
Công nghệ may 2
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
28/07/2016
|
|
|
48
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/07/2016
|
|
|
49
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may
|
7.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/12/2016
|
|
|
50
|
Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
51
|
Thiết kế thời trang 9
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
52
|
Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang)
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
53
|
Marketing thời trang
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
09/02/2017
|
|
|
54
|
Thiết kế chuyển đổi mẫu
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
55
|
Trang điểm và nhiếp ảnh
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
56
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang)
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
57
|
Kinh doanh thời trang
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/05/2017
|
|
|
58
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
2
|
2
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
11/02/2015
|
09/03/2015
|
|
59
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
27/02/2016
|
|
|
60
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
06/02/2016
|
|
|
61
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
20/02/2016
|
|
|
62
|
Lịch sử văn minh thế giới (TKTT)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/02/2016
|
|
|
63
|
Thiết kế mẫu trên manơcanh
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
64
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
65
|
Trang phục các dân tộc Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
66
|
Vật liệu may
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|