Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 0841110056
Lớp: ĐH TKTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Thực hành công nghệ may 1 8.7 A 8.7 (A)
5 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 27/02/2014
6 Hình hoạ 1 8.5 A 8.5 (A)
7 Cơ sở thiết kế thời trang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2014
8 Thiết bị may công nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
10 Thiết kế trang phục 1 5 6 C 6 (C) 24/06/2014
11 Hình hoạ 2 9 A 9 (A)
12 Cơ sở thẩm mỹ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/09/2014
13 Thiết kế thời trang 1 9 9.3 A 9.3 (A) 18/09/2014
14 Công nghệ may 1 5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 27/10/2014
16 Vật liệu may 8 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2014
17 Nhân trắc học - Ergonomics 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2014
18 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
19 Giáo dục thể chất 3 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/01/2015 26/02/2015
20 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 9.7 A 9.7 (A)
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
22 Thiết kế thời trang 2 7 B 7 (B)
23 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
24 Hình họa thời trang 8.8 A 8.8 (A)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Hình hoạ mầu 8.3 B 8.3 (B)
27 Thiết kế trang phục 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
28 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
29 Thiết kế thời trang 4 9.3 A 9.3 (A)
30 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 10/08/2015
31 Lịch sử thời trang 6.5 7 B 7 (B) 08/08/2015
32 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
34 Đồ họa thời trang 7.2 B 7.2 (B)
35 Xử lý ảnh trên máy tính 8.8 A 8.8 (A)
36 Thiết kế thời trang 3 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
40 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
41 Ký họa 8.5 A 8.5 (A)
42 Thiết kế trang phục 3 8.8 A 8.8 (A)
43 Thiết kế thời trang 8 9.3 A 9.3 (A)
44 Công nghệ may 2 8.5 7.9 B 7.9 (B) 28/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2016
46 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4 2.7 F 2.7 (F) 06/12/2016
47 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí 9.5 A 9.5 (A)
48 Thiết kế thời trang 9 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 8.5 A 8.5 (A)
50 Marketing thời trang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2017
51 Thiết kế chuyển đổi mẫu 8.5 A 8.5 (A)
52 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.8 A 8.8 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 8.3 B 8.3 (B)
54 Kinh doanh thời trang 8 8 B 8 (B) 30/05/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 8.5 3 8.3 F B 8.3 (B) 11/02/2015 09/03/2015
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
58 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2016
59 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
60 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 2.5 3.7 F 3.7 (F) 04/09/2017
61 Thiết kế mẫu trên manơcanh 9.8 A 9.8 (A)
62 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo