| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 30/09/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 21/10/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 21/10/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán cao cấp 1 | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 27/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Hình hoạ 1 |  |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Cơ sở thiết kế thời trang | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 23/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Thiết bị may công nghiệp | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 17/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 1 | 8 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 28/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Thiết kế trang phục 1 | 1 | 4.5 | 3.2 | 5.5 | F | C | 5.5 (C) | 24/06/2014 | 04/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Hình hoạ 2 |  |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Cơ sở thẩm mỹ | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 20/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Thiết kế thời trang 1 | 8.5 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 18/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Công nghệ may 1 | 5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 30/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 2 | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 27/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Vật liệu may | 9 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 16/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Nhân trắc học - Ergonomics | 0 | 7 | 2.7 | 7.3 | F | B | 7.3 (B) | 03/07/2014 | 06/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành công nghệ may 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Cở sở tạo hình vật liệu thời trang |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thiết kế thời trang 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Trang phục các dân tộc Việt Nam | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 06/02/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Hình họa thời trang |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Thực hành thiết kế trang phục 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |