Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Anh
Mã sinh viên: 0841110063
Lớp: ĐH TKTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
5 Toán cao cấp 1 5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
6 Hình hoạ 1 6.5 C 6.5 (C)
7 Cơ sở thiết kế thời trang 7 7 B 7 (B) 23/02/2014
8 Thiết bị may công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 17/02/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/10/2014
10 Thiết kế trang phục 1 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 24/06/2014 04/08/2014
11 Hình hoạ 2 7.8 B 7.8 (B)
12 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2014
13 Thiết kế thời trang 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2014
14 Công nghệ may 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
16 Vật liệu may 9 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2014
17 Nhân trắc học - Ergonomics 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
20 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
22 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8 B 8 (B)
23 Thiết kế thời trang 2 7 B 7 (B)
24 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2015
25 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
26 Hình họa thời trang 6.8 C 6.8 (C)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
28 Hình hoạ mầu 7.3 B 7.3 (B)
29 Thiết kế trang phục 2 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2015
30 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 07/07/2015
31 Thiết kế thời trang 4 8 B 8 (B)
32 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/08/2015
33 Lịch sử thời trang 8.5 8 B 8 (B) 08/08/2015
34 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2015
35 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
37 Đồ họa thời trang 7.8 B 7.8 (B)
38 Xử lý ảnh trên máy tính 7 B 7 (B)
39 Thiết kế thời trang 3 7.8 B 7.8 (B)
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
41 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2016
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
43 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
44 Ký họa 7.3 B 7.3 (B)
45 Thiết kế trang phục 3 8 B 8 (B)
46 Thiết kế thời trang 8 7.5 B 7.5 (B)
47 Công nghệ may 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2016
48 Pháp luật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
50 Lịch sử văn minh thế giới 8 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
51 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 7.5 B 7.5 (B) 06/12/2016
52 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí 7 B 7 (B)
53 Thiết kế thời trang 9 7.8 B 7.8 (B)
54 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 9 A 9 (A)
55 Marketing thời trang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2017
56 Thiết kế chuyển đổi mẫu 7.5 B 7.5 (B)
57 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.3 B 8.3 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 7.8 B 7.8 (B)
59 Kinh doanh thời trang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/05/2017
60 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
61 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo