Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoa
Mã sinh viên: 0841110080
Lớp: ĐH TKTT 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
4 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
5 Toán cao cấp 1 1.5 4 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Hình hoạ 1 7.5 B 7.5 (B)
7 Cơ sở thiết kế thời trang 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2014
8 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 17/02/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 28/10/2014
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
11 Hình hoạ 2 7.3 B 7.3 (B)
12 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2014
13 Thiết kế thời trang 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2014
14 Công nghệ may 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 27/10/2014
16 Vật liệu may 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2014
17 Nhân trắc học - Ergonomics 7 7 B 7 (B) 03/07/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 08/07/2015 17/08/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
20 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
22 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng Anh 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2015
24 Thiết kế thời trang 2 7 B 7 (B)
25 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
26 Hình họa thời trang 8 B 8 (B)
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Hình hoạ mầu 8.3 B 8.3 (B)
29 Thiết kế trang phục 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2015 12/08/2015
30 Thiết kế thời trang 4 7.5 B 7.5 (B)
31 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 10/08/2015
32 Lịch sử thời trang 4 5.2 D 5.2 (D) 08/08/2015
33 Lịch sử mỹ thuật thế giới 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2015
34 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
35 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2015
36 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
37 Xử lý ảnh trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
38 Thiết kế thời trang 3 7.5 B 7.5 (B)
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
41 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
42 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
43 Ký họa 7 B 7 (B)
44 Thiết kế trang phục 3 8.5 A 8.5 (A)
45 Thiết kế thời trang 8 7.3 B 7.3 (B)
46 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
47 Công nghệ may 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2016
49 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8 8.3 B 8.3 (B) 06/12/2016
50 Kỹ thuật thêu và đính kết trang trí 8 B 8 (B)
51 Thiết kế thời trang 9 8.3 B 8.3 (B)
52 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 8.5 A 8.5 (A)
53 Marketing thời trang 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2017
54 Thiết kế chuyển đổi mẫu 8.3 B 8.3 (B)
55 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.3 B 8.3 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 7 B 7 (B)
57 Kinh doanh thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 30/05/2017
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.4 B 8.4 (B) 18/02/2016
59 Lịch sử văn minh thế giới (TKTT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
61 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
62 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo