Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Dương
Mã sinh viên: 0841120017
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 0 ** 1 ** F ** ** 05/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 4 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 2.5 3 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 02/07/2014 06/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2014
14 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
15 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
16 Kỹ thuật điện 7 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2015
17 Hóa lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
18 Hóa học xanh 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
19 Kỹ thuật điện 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 27/12/2014 02/02/2015
20 Phương pháp tính 6.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
22 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2015 ĐPK
25 Pháp luật đại cương 3.5 3.7 F 3.7 (F) 14/12/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2015 12/08/2015
28 Hóa lý 2 3 4.4 D 4.4 (D) 25/06/2015
29 Hóa phân tích 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2015 08/08/2015
30 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2015
33 Quá trình và thiết bị cơ học 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 3 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 26/01/2016
39 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
40 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
41 Kỹ thuật xúc tác 3 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
42 Kỹ thuật môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
45 Dụng cụ đo 4 5 D 5 (D) 29/07/2016
46 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2016
49 Pháp luật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 29/07/2016
50 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
51 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
52 Thực hành tổng hợp hữu cơ 9 A 9 (A)
53 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
54 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/12/2016
55 Tổng hợp hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
56 Các hợp chất dị vòng 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
57 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9 8.6 A 8.6 (A) 20/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
59 Công nghệ vật liệu compozit 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
60 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/05/2017
61 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2017
62 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
63 Hóa hữu cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2015
64 Toán cao cấp 1 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
65 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2015
66 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2016
67 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
68 Kỹ thuật phản ứng 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
69 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo