Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Bằng
Mã sinh viên: 0841120019
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 0 ** 0.9 ** F ** ** 05/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 07/08/2014
11 Hóa vô cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 1.5 3 3.1 4.1 F D 4.1 (D) 03/07/2014 14/08/2014
14 Toán cao cấp 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa lý 1 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa học xanh 1.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
18 Tiếng Anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Hóa lý 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Kỹ thuật điện 0 1.9 F 1.9 (F) 24/01/2016
28 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hóa phân tích I (I)
30 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5 D 5 (D) 28/01/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** (I) 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Các phương pháp phân tích trắc quang I (I)
33 Kỹ thuật phản ứng I (I)
34 Dụng cụ đo I (I)
35 Kỹ thuật xúc tác I (I)
36 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
38 An toàn lao động I (I)
39 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
40 Hóa lý 2 I (I)
41 Hóa phân tích I (I)
42 Tin học văn phòng I (I)
43 Giáo dục thể chất 4 I (I)
44 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 0 F (I)
45 Các phương pháp phân tích điện hóa I (I)
46 Thực hành phân tích môi trường 0 F (I)
47 Phân tích môi trường I (I)
48 Thực hành phân tích công nghiệp 1 0 F (I)
49 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
50 Hóa hữu cơ I (I)
51 Vật lý ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo