Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Anh
Mã sinh viên: 0841120024
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/10/2013 24/07/2014
4 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 02/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
8 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 05/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 3.5 5.1 D 5.1 (D) 22/07/2014 ĐPK
12 Hóa hữu cơ 3.5 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/07/2014 14/08/2014
14 Vật lý 0 4.5 3.1 6.1 F C 6.1 (C) 31/08/2015 25/09/2015
15 Hóa lý 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
16 Hóa học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/12/2014 02/02/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2015 30/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2015 12/08/2015
25 Hóa lý 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2015
26 Hóa phân tích 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 19/06/2015 08/08/2015
27 Tin học văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
30 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 5.9 C 5.9 (C) 01/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 08/01/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
39 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
42 Dụng cụ đo 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2016
43 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
44 Công nghệ giấy 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2016
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2016
47 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
50 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
51 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
52 Các hợp chất dị vòng 8 8.1 B 8.1 (B) 19/12/2016
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/12/2016
54 Tổng hợp hữu cơ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
57 Hóa hữu cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
58 Hóa vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
59 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
60 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2016
61 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo