Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Thịnh
Mã sinh viên: 0841120030
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
4 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Vật lý I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 10/07/2014 11/08/2014
12 Hóa hữu cơ 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2014 06/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
14 Hóa lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
15 Hóa học xanh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2014 29/01/2015
16 Kỹ thuật điện 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 27/12/2014 02/02/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 18/06/2015 05/08/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015 ĐPK
24 Hóa lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
25 Hóa phân tích 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
26 Tin học văn phòng 4 4.6 D 4.6 (D) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
28 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
29 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 0 1.7 F 1.7 (F) 24/12/2015
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 2 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
32 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 26/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
35 Kỹ thuật môi trường 6 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
36 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 0 F (I)
37 Dụng cụ đo ** ** ** (I) 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** ** 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Các phương pháp phân tích điện hóa 3 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2016
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
42 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
44 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 3 F 3 (F)
45 Thực hành phân tích môi trường 2 F 2 (F)
46 Phân tích môi trường 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
47 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
48 Phân tích công nghiệp 2 4 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
49 Kiểm nghiệm dược phẩm 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
50 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7 B 7 (B)
51 Phân tích công nghiệp 1 6 6 C 6 (C) 16/12/2016
52 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
53 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 0 F (I)
55 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
56 Phương pháp chiết và sắc ký 5.5 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2017
57 Kỹ thuật phân tích hiện đại 5 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo