Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0841120031
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 4.5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/06/2014 07/08/2014
11 Hóa vô cơ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/07/2014 11/08/2014
12 Hóa hữu cơ 2.5 2.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2014 06/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/07/2014 14/08/2014
14 Toán cao cấp 1 1.5 5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 17/09/2015
15 Hóa lý 1 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 30/12/2014 29/01/2015
16 Hóa học xanh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
17 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2014
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/01/2015 30/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
23 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2015
26 Hóa lý 2 3.5 5.1 D 5.1 (D) 25/06/2015
27 Hóa phân tích 4.5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2015
28 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
30 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016 ĐPK
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 26/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 7 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
39 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
40 Kỹ thuật phản ứng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
44 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
45 Dụng cụ đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2016
48 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
49 An toàn lao động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
50 Phân tích công nghiệp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
51 Thực hành phân tích môi trường 8 B 8 (B)
52 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
53 Phân tích môi trường 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2016
54 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
55 Phân tích công nghiệp 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
56 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
57 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
58 Kiểm nghiệm dược phẩm 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
60 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2017
61 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
62 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7 7 B 7 (B) 18/05/2017
63 Hóa hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
64 Toán cao cấp 2A 3.5 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2015
65 Hóa lý 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2015
66 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2016
67 Quá trình và thiết bị truyền khối 9 8.9 A 8.9 (A) 21/02/2016
68 Hóa phân tích 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo