Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Nhật Tiến
Mã sinh viên: 0841120037
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
8 Vật lý 5 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 07/08/2014
11 Hóa vô cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 06/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/07/2014 14/08/2014
14 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa lý 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
17 Hóa học xanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
18 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
20 Phương pháp tính 0 ** 0.2 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
22 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.8 ** F ** ** 10/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/12/2014 29/01/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 ** 1.7 ** F ** ** 18/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2015
26 Hóa lý 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/06/2015 09/08/2015
27 Hóa phân tích 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
28 Tin học văn phòng 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 17/06/2015 12/08/2015
29 Tiếng Anh 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/07/2015 29/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
31 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/01/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 0.5 1.8 F 1.8 (F) 24/12/2015
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 0.5 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4 D 4 (D) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
39 Kỹ thuật xúc tác 5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2015
40 Kỹ thuật môi trường 8.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
41 Công nghệ xi măng 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
44 Dụng cụ đo 3.5 2.3 F 2.3 (F) 01/07/2016
45 Công nghệ điện hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2016
47 An toàn lao động 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
48 Pháp luật đại cương 7.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
49 Công nghệ các hợp chất ni tơ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
50 Công nghệ mạ điện 3 5 D 5 (D) 29/12/2016
51 Công nghệ gốm sứ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
52 Công nghệ phân bón 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
53 Công nghệ các chất kiềm 4 5.6 C 5.6 (C) 14/12/2016
54 Giản đồ pha 5.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
55 Hóa học vật liệu nano 3.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
57 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 7 7 B 7 (B) 12/05/2017
59 Vật liệu vô cơ 7 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
60 Chất màu vô cơ công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2017
61 Dụng cụ đo 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
62 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6 C 6 (C) 16/02/2017
63 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2016
64 Hóa hữu cơ 0 ** 2.1 ** F ** ** 06/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Hóa vô cơ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015
66 Pháp luật đại cương I (I)
67 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2016
69 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/03/2016
70 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 19/02/2016
71 Kỹ thuật phản ứng 2 3.5 F 3.5 (F) 26/08/2016
72 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo