Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thị Thoa
Mã sinh viên: 0841120040
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
8 Vật lý 7 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 4 5 D 5 (D) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
14 Hóa lý 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
15 Hóa học xanh 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
16 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2014 02/02/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
21 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2015
22 Quá trình và thiết bị truyền khối 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2015
23 Hóa lý 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015 ĐPK
24 Hóa phân tích 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
25 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/06/2015
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2015
28 Tiếng Anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2016
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
31 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 26/01/2016
35 Kinh tế học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 9 9 A 9 (A) 24/12/2015
37 Kỹ thuật môi trường 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
38 Các phương pháp phân tích điện hóa 5 6 C 6 (C) 24/06/2016
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
42 Dụng cụ đo 8 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2016
43 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 6 C 6 (C) 29/07/2016
45 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
46 An toàn lao động 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
47 Phân tích công nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
48 Thực hành phân tích môi trường 7 B 7 (B)
49 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8 B 8 (B)
50 Phân tích môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
51 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
52 Phân tích công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
53 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8 B 8 (B)
54 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
55 Kiểm nghiệm dược phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
58 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2016
59 Hóa vô cơ 8.5 8 B 8 (B) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo