Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Cường
Mã sinh viên: 0841120042
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 B 8 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 3 F 3 (F) 21/05/2014
8 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 05/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 3 4 D 4 (D) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2014
14 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/08/2017
15 Hóa lý 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
16 Hóa học xanh 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2014 29/01/2015
17 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2014
18 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 10/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 18/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/06/2015 12/08/2015
25 Hóa lý 2 ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 25/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hóa phân tích ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 19/06/2015 25/08/2015 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tin học văn phòng 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 17/06/2015 12/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 11/06/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 29/01/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2015
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 2.5 3.2 F 3.2 (F) 24/12/2015
39 Kỹ thuật môi trường 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
42 Dụng cụ đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
43 Công nghệ giấy 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2016
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/07/2016
46 Pháp luật đại cương 5 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2016
47 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ 7.5 B 7.5 (B)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 5 4.8 D 4.8 (D) 12/12/2016
50 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
51 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
52 Các hợp chất dị vòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
54 Tổng hợp hữu cơ 7.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
56 Công nghệ vật liệu compozit 5 5.6 C 5.6 (C) 11/05/2017
57 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/05/2017
58 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7 6.6 C 6.6 (C) 12/05/2017
59 Vật lý I (I)
60 Hóa hữu cơ I (I)
61 Vật lý ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật xúc tác 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
64 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích I (I)
65 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo