Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Thọ
Mã sinh viên: 0841120044
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 9 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 10/07/2014 11/08/2014
12 Hóa hữu cơ 3 4.4 D 4.4 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
14 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
15 Hóa học xanh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/12/2014 29/01/2015
16 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
17 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
24 Hóa lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2015
25 Hóa phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2015
26 Tin học văn phòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2015
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2015 ĐPK
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2015
29 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2016
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
31 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2015
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 26/01/2016
35 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
36 Tiếng Anh 3 7.5 8.1 B 8.1 (B) 26/01/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
38 Kỹ thuật môi trường 5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
40 Dụng cụ đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
41 Công nghệ giấy 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
45 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
46 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
47 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
48 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/12/2016
49 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
50 Công nghệ gia công chất dẻo 2.5 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
51 Các hợp chất dị vòng 3 4.7 D 4.7 (D) 19/12/2016
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử 3.5 5.1 D 5.1 (D) 20/12/2016
53 Tổng hợp hữu cơ 7.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
55 Công nghệ vật liệu compozit 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2017
56 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 4.9 D 4.9 (D) 11/05/2017
57 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/05/2017
58 Hóa vô cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo