Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Việt Dũng
Mã sinh viên: 0841120045
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/03/2014 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
8 Vật lý I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 2.5 9 3.7 8 F B 8 (B) 02/07/2014 06/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 1.5 2.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
14 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2015
15 Kỹ thuật điện 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 01/09/2015 22/09/2015
16 Hóa lý 1 I (I)
17 Hóa học xanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/12/2014 29/01/2015
18 Kỹ thuật điện 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/12/2014 02/02/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
20 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
22 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 1 2.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 24/06/2015 12/08/2015
26 Hóa lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2015
27 Hóa phân tích 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2015 08/08/2015
28 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
31 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.4 D 5.4 (D) 15/12/2016
32 Tiếng Anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2016
33 Quá trình và thiết bị cơ học 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 0 2 F 2 (F) 24/12/2015
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 7 B 7 (B) 08/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 26/01/2016
39 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
40 Kỹ thuật xúc tác 4 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2015
41 Kỹ thuật môi trường 3 3.6 F 3.6 (F) 07/01/2016
42 Các phương pháp phân tích điện hóa 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
45 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
46 Dụng cụ đo 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
47 Các phương pháp phân tích trắc quang 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 3.9 F 3.9 (F) 29/07/2016
49 Pháp luật đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 06/07/2016
50 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
51 Phân tích công nghiệp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2016
52 Thực hành phân tích môi trường 7 B 7 (B)
53 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
54 Phân tích môi trường 5 5 D 5 (D) 21/12/2016
55 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2016
56 Phân tích công nghiệp 2 1.5 2.8 F 2.8 (F) 14/12/2016
57 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
58 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 1.5 3 F 3 (F) 29/12/2016
59 Kiểm nghiệm dược phẩm 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
60 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
62 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 1 2.8 F 2.8 (F) 15/05/2017
63 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2017
64 Phân tích công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
65 Phương pháp chiết và sắc ký 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
66 Kỹ thuật phân tích hiện đại 4 5 D 5 (D) 18/05/2017
67 Phân tích công nghiệp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Hóa học đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2015
69 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 06/02/2015
70 Hóa lý 1 5 6 C 6 (C) 04/02/2016
71 Kỹ thuật phản ứng 0.5 2.7 F 2.7 (F) 26/08/2016
72 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
73 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 4.2 D 4.2 (D) 22/08/2016
74 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2017
75 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2017
76 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/08/2017
77 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo