Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hiền Nga
Mã sinh viên: 0841120049
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 0 F (I) 21/05/2014
8 Vật lý I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
11 Hóa vô cơ 7 6.6 C 6.6 (C) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 03/07/2014
14 Hóa học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2015
15 Hóa lý 1 2 4 D 4 (D) 30/12/2014
16 Hóa học xanh 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2014 29/01/2015
17 Kỹ thuật điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/12/2014 02/02/2015
18 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
22 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/06/2015 05/08/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 24/06/2015 12/08/2015
26 Hóa lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2015
27 Hóa phân tích 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 19/06/2015 08/08/2015
28 Tin học văn phòng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/06/2015 12/08/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2015 ĐPK
30 Giáo dục thể chất 4 8 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
31 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7 B 7 (B) 17/01/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 26/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
38 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 24/02/2016 ĐPK
39 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8 B 8 (B) 24/12/2015
40 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/01/2016
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2016
44 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
45 Công nghệ giấy 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
47 Pháp luật đại cương 7 6 C 6 (C) 06/07/2016
48 An toàn lao động 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 7 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
52 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/12/2016
53 Tổng hợp hữu cơ 8 8 B 8 (B) 04/01/2017
54 Các hợp chất dị vòng 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2016
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
57 Công nghệ vật liệu compozit 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
58 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
59 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2017
60 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.5 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
63 Hóa lý 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/08/2015
64 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 19/08/2016
65 Hóa hữu cơ 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2016
66 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
67 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo