Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Dung
Mã sinh viên: 0841120052
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2014 06/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
14 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2014
15 Hóa lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
16 Hóa học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
17 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/07/2015 ĐPK
25 Hóa lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015 ĐPK
26 Hóa phân tích 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 19/06/2015 08/08/2015
27 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
29 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2016
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
31 Kỹ thuật phản ứng 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2015
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2016
34 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 2 4 D 4 (D) 30/12/2015
36 Tiếng Anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
38 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
39 Các phương pháp phân tích điện hóa 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2016
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
42 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
43 Dụng cụ đo 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
44 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2016
46 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
47 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
48 Phân tích công nghiệp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
49 Thực hành phân tích môi trường 7.8 B 7.8 (B)
50 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8.3 B 8.3 (B)
51 Phân tích môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
53 Phân tích công nghiệp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8 B 8 (B)
55 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 3 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
56 Kiểm nghiệm dược phẩm 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
58 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
59 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
60 Tin học văn phòng 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2015 15/02/2015
61 Hóa hữu cơ 9 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2015
62 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo