Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khổng Thế Luân
Mã sinh viên: 0841120053
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8.3 B 8.3 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 4.5 5 D 5 (D) 05/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 3 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2015
15 Hóa lý 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2014
16 Hóa học xanh 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
17 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
18 Phương pháp tính 4.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
22 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
25 Hóa lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2015
26 Hóa phân tích 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
27 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 11/06/2015
30 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 26/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
39 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
40 Các phương pháp phân tích điện hóa 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
43 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
44 Dụng cụ đo 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
45 Các phương pháp phân tích trắc quang 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2016
47 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
48 An toàn lao động 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
49 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2016
50 Thực hành phân tích môi trường 7.8 B 7.8 (B)
51 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.8 B 7.8 (B)
52 Phân tích môi trường 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
53 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
54 Phân tích công nghiệp 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
55 Thực hành phân tích công nghiệp 2 7.8 B 7.8 (B)
56 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
57 Kiểm nghiệm dược phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
60 Hóa hữu cơ 5 6 C 6 (C) 05/03/2015 ĐPK
61 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/08/2015 12/09/2015
63 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo