Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Quang Vinh
Mã sinh viên: 0841120059
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 0 3.5 1.7 4.1 F D 4.1 (D) 05/07/2014 10/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 6 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 07/08/2014
11 Hóa vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2014 06/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 03/07/2014 14/08/2014
14 Kỹ thuật điện 6 6.1 C 6.1 (C) 01/09/2015
15 Hóa lý 1 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 30/12/2014 29/01/2015
16 Hóa học xanh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
17 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/12/2014 02/02/2015
18 Phương pháp tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2015 30/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.1 D 5.1 (D) 10/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015 ĐPK
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 24/06/2015 12/08/2015
25 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
26 Hóa phân tích 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
27 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 17/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 11/06/2015
29 Tiếng Anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2015 01/09/2015
30 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 4 D 4 (D) 17/01/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 3 3.7 F 3.7 (F) 24/12/2015
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 4.4 D 4.4 (D) 01/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2016
36 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
37 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 3 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
39 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
40 Công nghệ xi măng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2016
44 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
45 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
46 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 06/07/2016
47 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
48 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
49 Công nghệ mạ điện 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
50 Công nghệ gốm sứ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
51 Công nghệ phân bón 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
52 Công nghệ các chất kiềm 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
53 Giản đồ pha 5 5 D 5 (D) 28/12/2016
54 Hóa học vật liệu nano 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
56 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2017
57 Vật liệu vô cơ 7 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
58 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Chất màu vô cơ công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2017
60 Kỹ thuật phản ứng 8 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
61 Toán cao cấp 2A 7 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
62 Toán cao cấp 2A 2 3.3 F 3.3 (F) 07/03/2016 ĐPK
63 Vật lý ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Hóa lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2016
65 Hóa kỹ thuật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2016
66 Kỹ thuật phản ứng 0 2 F 2 (F) 26/08/2016
67 Kỹ thuật xúc tác 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016
68 Quá trình và thiết bị truyền khối 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo