Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà Trang
Mã sinh viên: 0841120060
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/07/2014 10/08/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2014 14/08/2014
14 Hóa lý 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
15 Hóa học xanh 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
16 Kỹ thuật điện 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 27/12/2014 02/02/2015
17 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 30/12/2014
19 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
21 Tiếng Anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
24 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
25 Hóa phân tích 3 4.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 19/06/2015 08/08/2015
26 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2015
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2015 ĐPK
28 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 11/06/2015
29 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2016
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
31 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
35 Kinh tế học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2016
36 Tiếng Anh 3 6 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016 ĐPK
38 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
39 Các phương pháp phân tích điện hóa 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2016
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
42 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8.5 A 8.5 (A)
43 Dụng cụ đo 7 7 B 7 (B) 01/07/2016
44 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 7 B 7 (B) 29/07/2016
46 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 06/07/2016
47 An toàn lao động 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
48 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
49 Thực hành phân tích môi trường 8.3 B 8.3 (B)
50 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8 B 8 (B)
51 Phân tích môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
53 Phân tích công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8 B 8 (B)
55 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
56 Kiểm nghiệm dược phẩm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
58 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
59 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2017
60 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
61 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
62 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
63 Hóa phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2016
64 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo