Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cả
Mã sinh viên: 0841120061
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 05/07/2014 10/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 30/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
11 Hóa vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 1.5 4.5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2014 06/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/07/2014 14/08/2014
14 Hóa lý 1 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 30/12/2014 29/01/2015
15 Hóa học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
16 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/12/2014 02/02/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
20 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 10/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5 D 5 (D) 18/06/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2015
24 Hóa lý 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/06/2015 09/08/2015
25 Hóa phân tích 3.5 7.5 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2015 08/08/2015
26 Tin học văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
29 Quá trình và thiết bị cơ học 0 2 F 2 (F) 17/01/2016
30 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2015
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
32 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
34 Kinh tế học đại cương I (I)
35 Tiếng Anh 3 0 1.8 F 1.8 (F) 26/01/2016
36 Kỹ thuật xúc tác ** ** ** ** 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật môi trường 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 0 F (I)
40 Dụng cụ đo ** ** ** (I) 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 An toàn lao động ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** ** 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các phương pháp phân tích điện hóa ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
45 Các phương pháp phân tích trắc quang ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 3 F 3 (F)
47 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2016 ĐPK
49 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo