Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Phong
Mã sinh viên: 0841120062
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2014 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2014 ĐPK
9 Giáo dục thể chất 2 10 9.7 A 9.7 (A) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 03/07/2014 14/08/2014
14 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2014
16 Hóa hữu cơ 7.5 7 B 7 (B) 31/08/2015
17 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2015
18 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2015
19 Hóa lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
20 Hóa học xanh 5 6 C 6 (C) 26/12/2014
21 Kỹ thuật điện 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/12/2014 02/02/2015
22 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
23 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
25 Vẽ kỹ thuật 4 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 7.5 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 20/12/2014 29/01/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
30 Hóa phân tích 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/06/2015 08/08/2015
31 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2015
32 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
33 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 11/06/2015
34 Tiếng Anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
35 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2016
36 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
39 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 26/01/2016
41 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 08/01/2016
42 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
43 Kỹ thuật môi trường 5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2016 ĐPK
47 Dụng cụ đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
48 Công nghệ giấy 6 7 B 7 (B) 24/06/2016
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
50 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
51 An toàn lao động 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
52 Thực hành tổng hợp hữu cơ 9 A 9 (A)
53 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 3 4.5 D 4.5 (D) 12/12/2016
54 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
55 Các hợp chất dị vòng 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
56 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
57 Hóa học và hóa lý cao phân tử 6 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2016
58 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
60 Công nghệ vật liệu compozit 6 6.4 C 6.4 (C) 11/05/2017
61 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/05/2017
62 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7 7.1 B 7.1 (B) 12/05/2017
63 Hóa hữu cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2015 ĐPK
64 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
65 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7.4 B 7.4 (B) 21/02/2016
66 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2016
67 Hóa phân tích 6.5 7 B 7 (B) 25/08/2016
68 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo