Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thanh Tiến
Mã sinh viên: 0841120064
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 6.5 5.4 D 5.4 (D) 05/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/06/2014 07/08/2014
11 Hóa vô cơ 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 10/07/2014 11/08/2014
12 Hóa hữu cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2014 06/08/2014
13 Toán cao cấp 2A 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 03/07/2014 14/08/2014
14 Phương pháp tính 0 3.1 F 3.1 (F) 27/08/2015
15 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
16 Hóa học xanh 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 26/12/2014 29/01/2015
17 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 9 9 A 9 (A) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 1 3.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 10/01/2015 02/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 7 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/12/2014 29/01/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 18/06/2015 05/08/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2015
25 Hóa lý 2 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/06/2015 09/08/2015
26 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
27 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 11/06/2015
29 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
30 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/01/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 2 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 08/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 26/01/2016
36 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
37 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
39 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
42 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
43 Công nghệ giấy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 6 C 6 (C) 29/07/2016
46 Pháp luật đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2016
47 An toàn lao động 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
48 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
50 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/12/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
53 Các hợp chất dị vòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
54 Hóa học và hóa lý cao phân tử 5 6 C 6 (C) 20/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
56 Công nghệ vật liệu compozit 4 5.4 D 5.4 (D) 11/05/2017
57 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7 B 7 (B) 11/05/2017
58 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 6 5.9 C 5.9 (C) 12/05/2017
59 Hóa vô cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
60 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
61 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2016
62 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
63 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2016
64 Kỹ thuật phản ứng 4 5 D 5 (D) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo