Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Nhiệm
Mã sinh viên: 0841120068
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 7 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
11 Hóa vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 10/07/2014
12 Hóa hữu cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2014
14 Hóa hữu cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 31/08/2015
15 Tin học văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2015 08/09/2015
16 Hóa lý 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
17 Hóa học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
18 Kỹ thuật điện 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/12/2014 02/02/2015
19 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
20 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2014
22 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 10/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2015
27 Hóa lý 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 25/06/2015 09/08/2015
28 Hóa phân tích 7 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
29 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
30 Tiếng Anh 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2016
31 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 26/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
39 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
42 Dụng cụ đo 7 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
43 Công nghệ giấy 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
46 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
47 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ 9 A 9 (A)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 5 6 C 6 (C) 12/12/2016
50 Công nghệ gia công chất dẻo 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
51 Các hợp chất dị vòng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/12/2016
54 Tổng hợp hữu cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
57 Tin học văn phòng 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/02/2015 16/02/2015
58 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
59 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
60 Kỹ thuật phản ứng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo