Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Tiến Thành
Mã sinh viên: 0841120072
Lớp: ĐH CNH 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
4 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
8 Vật lý I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 3 3.7 F 3.7 (F) 22/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 27/06/2014 07/08/2014
11 Hóa vô cơ 2.5 4.5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 10/07/2014 11/08/2014
12 Hóa hữu cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2014
14 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2015
15 Toán cao cấp 1 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
17 Hóa học xanh 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/12/2014 29/01/2015
18 Kỹ thuật điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/12/2014 02/02/2015
19 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
21 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8 B 8 (B) 20/12/2014
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
26 Hóa lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
27 Hóa phân tích 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 19/06/2015 08/08/2015
28 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
31 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/01/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 26/01/2016
37 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
38 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
39 Kỹ thuật xúc tác 8 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
40 Kỹ thuật môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2016
44 Dụng cụ đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
45 Công nghệ giấy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
47 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
48 An toàn lao động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
52 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 4 4.9 D 4.9 (D) 12/12/2016
53 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
54 Các hợp chất dị vòng 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2016
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
57 Công nghệ vật liệu compozit 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
58 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
59 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7.5 6.9 C 6.9 (C) 12/05/2017
60 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 27/02/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2015
62 Vật lý 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
63 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo