Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý Phượng
Mã sinh viên: 0841120077
Lớp: ĐH CNH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
4 Toán cao cấp 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2014 26/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
6 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 17/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2014
8 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2014
9 Toán cao cấp 2A 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/07/2014 09/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 30/06/2014 07/08/2014
11 Hóa hữu cơ 4 4.5 3.6 4 F D 4 (D) 02/07/2014 06/08/2014
12 Hóa vô cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 25/08/2016
16 Hóa hữu cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
18 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/12/2014 02/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2014
20 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
21 Hóa lý 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
22 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2015
23 Hóa học xanh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2014 29/01/2015
24 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
25 Pháp luật đại cương 2 2.8 F 2.8 (F) 14/12/2016
26 Hóa lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
27 Hóa phân tích 5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2015 12/08/2015
29 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2015
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 ** 1.5 ** F ** ** 18/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
33 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6 C 6 (C) 24/12/2015
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
36 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 2 3 F 3 (F) 24/12/2015
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
40 Tiếng Anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
41 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 08/01/2016
42 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ xi măng 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
46 Dụng cụ đo 8 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
47 Pháp luật đại cương 3 5 D 5 (D) 06/07/2016
48 Công nghệ điện hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
49 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
50 An toàn lao động 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2016 ĐPK
51 Hóa học xanh I (I)
52 Công nghệ các hợp chất ni tơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
53 Công nghệ mạ điện 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
54 Công nghệ gốm sứ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
55 Công nghệ phân bón 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
56 Công nghệ các chất kiềm 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
57 Giản đồ pha 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
58 Hóa học vật liệu nano 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
59 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8 8 B 8 (B) 12/05/2017
60 Vật liệu vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
61 Chất màu vô cơ công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
63 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2015
64 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2016
65 Giáo dục thể chất 4 0 ** 0 ** F ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Hóa kỹ thuật đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2016
67 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo